--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia cường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia cường
+
(ít dùng) như gia cố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia cường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia cường"
:
gia công
gia cường
già câng
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
gia cường
:
(ít dùng) như gia cố
+
biến loạn
:
Disturbance, turmoilnhững cuộc biến loạn trong triềudisturbances in the court
+
eminence
:
mô đất
+
bỏ túi
:
Pocketnó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấyhe did not pay the sum in, but pocket the whole of it
+
tariff
:
giá